Có 2 kết quả:
浅滩指示浮标 qiǎn tān zhǐ shì fú biāo ㄑㄧㄢˇ ㄊㄢ ㄓˇ ㄕˋ ㄈㄨˊ ㄅㄧㄠ • 淺灘指示浮標 qiǎn tān zhǐ shì fú biāo ㄑㄧㄢˇ ㄊㄢ ㄓˇ ㄕˋ ㄈㄨˊ ㄅㄧㄠ
Từ điển Trung-Anh
(1) bar buoy
(2) buoy marking shallows or sandbar
(2) buoy marking shallows or sandbar
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) bar buoy
(2) buoy marking shallows or sandbar
(2) buoy marking shallows or sandbar
Bình luận 0